Các từ liên quan tới 朝日町教育文化施設
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
文化施設 ぶんかしせつ
cơ sở văn hóa
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.