Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日貝塚
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
かいボタン 貝ボタン
nút to.
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.