朝日
あさひ「TRIÊU NHẬT」
☆ Danh từ
Nắng sáng.

Từ trái nghĩa của 朝日
朝日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝日
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日朝辞典 にっちょうじてん
Từ điển Nhật - Triều Tiên.