Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝比奈三代子
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
三角比 さんかくひ
tỷ số lượng giác
代子 だいし
godchild
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
朝三暮四 ちょうさんぼし
bị bận tâm với differenes tức thời (bề mặt) mà không thực thi cái đó ở đó là không có sự khác nhau nào trong chất