Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝潮 あさしお
Thủy triều buổi sáng.
潮水 しおみず
nước biển
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水門 すいもん
cống.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)