Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝熊山
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
朝熊黄楊 あさまつげ アサマツゲ
Japanese box tree (Buxus microphylla var. japonica)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
熊 くま
gấu; con gấu
朝鮮山赤蛙 ちょうせんやまあかがえる チョウセンヤマアカガエル
Dybowski's frog (Rana dybowskii)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.