Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝紅龍琢馬
龍馬 りゅうば
splendid horse
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
龍 りゅう
con rồng
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính