琢磨
たくま「TRÁC MA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục

Bảng chia động từ của 琢磨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 琢磨する/たくまする |
Quá khứ (た) | 琢磨した |
Phủ định (未然) | 琢磨しない |
Lịch sự (丁寧) | 琢磨します |
te (て) | 琢磨して |
Khả năng (可能) | 琢磨できる |
Thụ động (受身) | 琢磨される |
Sai khiến (使役) | 琢磨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 琢磨すられる |
Điều kiện (条件) | 琢磨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 琢磨しろ |
Ý chí (意向) | 琢磨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 琢磨するな |
琢磨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琢磨
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
切磋琢磨し合う せっさたくましあう
cùng nhau phấn đấu
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
磨面 まめん
bề mặt đánh bóng
磨石 とぎいし
đá mài.
磨ぐ とぐ
mài, giũa
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.