彫琢
ちょうたく「ĐIÊU TRÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc khắc và đánh bóng.

Bảng chia động từ của 彫琢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彫琢する/ちょうたくする |
Quá khứ (た) | 彫琢した |
Phủ định (未然) | 彫琢しない |
Lịch sự (丁寧) | 彫琢します |
te (て) | 彫琢して |
Khả năng (可能) | 彫琢できる |
Thụ động (受身) | 彫琢される |
Sai khiến (使役) | 彫琢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彫琢すられる |
Điều kiện (条件) | 彫琢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彫琢しろ |
Ý chí (意向) | 彫琢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彫琢するな |
彫琢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彫琢
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
版彫 はんほり
điêu khắc
彫金 ちょうきん
việc khắc kim loại.
彫像 ちょうぞう
bức tượng.
彫物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
浮彫 うきぼり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
彫塑 ちょうそ
sự khắc và nặn..