Kết quả tra cứu 朝霧
朝霧
あさぎり
「TRIÊU VỤ」
☆ Danh từ
◆ Sương (mù)
紗
のような
薄
い
朝霧
Sương mù nhẹ vào buổi sáng .
朝霧
の
立
ちこめた
村々
Sương mù buổi sáng đã che phủ ngôi làng
朝霧
を
消
し
去
る
Xua tan đi sương mù .

Đăng nhập để xem giải thích