噴霧
ふんむ「PHÚN VỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phun thuốc
噴霧器
で
殺虫剤
を
掛
ける
Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.

Bảng chia động từ của 噴霧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴霧する/ふんむする |
Quá khứ (た) | 噴霧した |
Phủ định (未然) | 噴霧しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴霧します |
te (て) | 噴霧して |
Khả năng (可能) | 噴霧できる |
Thụ động (受身) | 噴霧される |
Sai khiến (使役) | 噴霧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴霧すられる |
Điều kiện (条件) | 噴霧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴霧しろ |
Ý chí (意向) | 噴霧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴霧するな |
噴霧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴霧
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
鼻内噴霧剤 びないふんむざい
thuốc nasolspray
エンジン式噴霧器 エンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ
噴霧器ホース/パイプ ふんむきホース/パイプ
Ống phun sương/ống phun.
2サイクルタイプ噴霧器 2サイクルタイプ
Loại 2 chu kỳ