Các từ liên quan tới 朝風 (2代神風型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
朝風 ちょうふう あさかぜ
Gió thổi vào buổi sáng.
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆風剤 くふうざい
thuốc chữa đầy hơi, chướng bụng
朝風呂 あさぶろ
Việc tắm vào buổi sáng