風神
ふうしん ふうじん かぜかみ「PHONG THẦN」
☆ Danh từ
Thần gió.

風神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風神
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
taxi Kamikaze (thuật ngữ những năm 1960 cho taxi chạy với tốc độ cao và hay gây tai nạn)
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách