Các từ liên quan tới 朝鮮人民軍総政治局
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
朝鮮人参 ちょうせんにんじん ちょうせんニンジン チョウセンニンジン
Cây nhân sâm.
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
政治王朝 せいじおうちょう
political dynasty