政治局
せいじきょう「CHÁNH TRÌ CỤC」
☆ Danh từ
Văn phòng chính phủ

政治局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治局
共産党政治局 きょうさんとうせいじきょく
bộ chính trị
政局 せいきょく
chính cục
政治 せいじ
chánh trị
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.