朝鮮労働党委員長
ちょうせんろうどうとういいんちょう
Chủ tịch đảng lao động Triều Tiên

朝鮮労働党委員長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝鮮労働党委員長
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
労働党中央委員会 ろうどうとうちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương đảng lao động.
船員労働委員会 せんいんろうどういいんかい
làm việc kỹ những quan hệ ủy nhiệm cho những thủy thủ
労働党 ろうどうとう
đảng lao động.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.