Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 期待インフレ率
インフレ率 インフレりつ
tỷ lệ lạm phát
ブレーク・イーブン・インフレ率 ブレーク・イーブン・インフレりつ
tỷ lệ lạm phát hoàn vốn
インフレ インフレ
lạm phát
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
インフレーション(インフレ) インフレーション(インフレ)
lam phát
市場期待収益率 しじょーきたいしゅーえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension