Các từ liên quan tới 期間雇用社員 (日本郵政)
期間社員 きかんしゃいん
nhân viên có thời hạn
雇用期間 こようきかん
thời gian tuyển dụng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本郵政株式会社 にほんゆうせいかぶしきがいしゃ
Công ty TNHH Bưu điện Nhật Bản
有期間社員 ゆうきかんしゃいん
người lao động có hợp đồng lao động xác định thời hạn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.



