木に縁りて魚を求む
きによりてうおをもとむ
☆ Cụm từ
Bắt cá trèo cây -> Dùng sai phương pháp thì sẽ không thành công được!

木に縁りて魚を求む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木に縁りて魚を求む
木に縁って魚を求む きによってうおをもとむ
to be unable to accomplish something because one has chosen the wrong method, to ask for the impossible, to look for fish by climbing a tree (Mencius)
求縁 きゅうえん
cầu duyên; sự tỏ tình
木魚 もくぎょ
mõ
木登り魚 きのぼりうお
leo cái sào
求む もとむ
muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求むる もとむる
yêu cầu
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ