求む
もとむ「CẦU」
☆ Tha động từ, tha động từ
Mua
☆ Tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo

Từ đồng nghĩa của 求む
verb
求む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求む
求むる もとむる
yêu cầu
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
木に縁りて魚を求む きによりてうおをもとむ
Bắt cá trèo cây -> Dùng sai phương pháp thì sẽ không thành công được!
木に縁って魚を求む きによってうおをもとむ
to be unable to accomplish something because one has chosen the wrong method, to ask for the impossible, to look for fish by climbing a tree (Mencius)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求縁 きゅうえん
cầu duyên; sự tỏ tình
求道 きゅうどう ぐどう
Tìm kiếm lời dạy của Đức Phật; tìm kiếm sự thật