石が流れて木の葉が沈む
いしがながれてこのはがしずむ
☆ Cụm từ
Có những ngoại lệ đối với mọi quy tắc, đá sẽ chảy và lá sẽ chìm

石が流れて木の葉が沈む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石が流れて木の葉が沈む
日が沈む ひがしずむ
tà dương.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.