Các từ liên quan tới 木原記念財団学術賞
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
学術団体 がくじゅつだんたい
xã hội học thuật; cơ quan học thuật (xã hội)
財団 ざいだん
nền tảng
記念 きねん
kỉ niệm
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
全米科学財団 ぜんべいかがくざいだん
quỹ khoa học quốc gia