Các từ liên quan tới 木山捷平短編小説賞
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
短編 たんぺん
truyện ngắn
編木 びんざさら
percussion instrument made of small pieces wood strung together
短編集 たんぺんしゅう
tập truyện ngắn