木工切断
もっこうせつだん「MỘC CÔNG THIẾT ĐOẠN」
☆ Danh từ
Cắt gọt gỗ
木工切断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木工切断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
木工切削/切断 もっこうせっさく/せつだん
Điện cưa gỗ/cưa gỗ.
切断加工 せつだん かこう せつだん かこう
gia công cắt đứt (loại gia công cơ khí nhằm mục đích cắt đứt vật liệu thành các phần riêng biệt)
木工切削 もっこうせっさく
Điêu khắc gỗ.
木工切削 もっこうせっさく
Điêu khắc gỗ.
空圧工具(切断) くうあつこうぐ(せつだん)
dụng cụ khí nén (cắt)
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc