Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工場
もっこうじょう
nhà máy cưa, máy cưa lớn
木場 きば
bãi chứa gỗ xẻ
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「MỘC CÔNG TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích