Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木戸文右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
門戸 もんこ
cái cửa
右文 ゆうぶん
sự tôn trọng nền học vấn văn hóa văn học
木戸 きど
cửa gỗ; cửa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
庭木戸 にわきど
Cổng dẫn ra vườn.