Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木曽福島町
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê