Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
複合材料 ふくごうざいりょう
vật liệu compozit, vật liệu tổng hợp
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
雑木材 ざつもくざい
gỗ tạp.
材木屋 ざいもくや
chất đống nhà phân phối
面木材 おものぎざい
chất liệu mặt gỗ