複合材料
ふくごうざいりょう「PHỨC HỢP TÀI LIÊU」
☆ Danh từ
Vật liệu compozit, vật liệu tổng hợp
複合材料化された廃プラスチックは再利用が困難である。
Tái sử dụng rác thải Plastic thành vật liệu Composite (tổng hợp) thì khó khăn.

複合材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合材料
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
複合 ふくごう
phức hợp
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
バイオミメティックス材料 バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh
悪材料 あくざいりょう
những nhân tố, phương sách làm giảm giá cổ phiếu của thị trường chứng khoáng; yếu tố gây bất lợi cho thị trường chứng khoáng