Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
雑木材 ざつもくざい
gỗ tạp.
面木材 おものぎざい
chất liệu mặt gỗ
材木商 ざいもくしょう
chất đống nhà phân phối
材木屋 ざいもくや