Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木材腐朽菌
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát
朽ち木 くちき
cây mục, gỗ mục
乾燥腐朽 かんそうふきゅう
sự mục khô, nấm gây mục khô gỗ
腐朽する ふきゅう
hư hỏng; mục nát.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
腐生菌 ふせいきん
saprophytic fungus, saprophytic bacteria
材木 ざいもく
gỗ