腐朽
ふきゅう「HỦ HỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hư hỏng; sự mục nát
腐朽菌
Vi khuẩn gây mục
政党
の
腐朽化
Sự mục nát của chính đảng

Từ đồng nghĩa của 腐朽
noun
Bảng chia động từ của 腐朽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腐朽する/ふきゅうする |
Quá khứ (た) | 腐朽した |
Phủ định (未然) | 腐朽しない |
Lịch sự (丁寧) | 腐朽します |
te (て) | 腐朽して |
Khả năng (可能) | 腐朽できる |
Thụ động (受身) | 腐朽される |
Sai khiến (使役) | 腐朽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腐朽すられる |
Điều kiện (条件) | 腐朽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腐朽しろ |
Ý chí (意向) | 腐朽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腐朽するな |