Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送船 ゆそうせん
chuyên chở ship; toán quân ship
木材船用船 もくざいせんようせん
tàu chở gỗ.
定期船輸送 ていきせんゆそう
chuyên chở tàu chợ.
輸送 ゆそう
chuyên chở
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい