Các từ liên quan tới 木村京太郎 (プロデューサー)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)