Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
哲学者 てつがくしゃ
triết gia
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia
民族学者 みんぞくがくしゃ
nhà dân tộc học
哲学 てつがく
triết
村民 そんみん
dân làng
俗学 ぞくがく
âm nhạc đại chúng