民俗学
みんぞくがく「DÂN TỤC HỌC」
☆ Danh từ
Khoa mô tả dân tộc, dân tộc học

民俗学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民俗学
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
俗学 ぞくがく
âm nhạc đại chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
土俗学 どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học