民俗
みんぞく「DÂN TỤC」
Văn hoá dân gian
☆ Danh từ
Dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.

民俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民俗
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
重要無形民俗文化財 じゅうようむけいみんぞくぶんかざい
tài sản văn hóa dân gian phi vật thể quan trọng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ