Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木村四郎七
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四十七士 よんじゅうななし
bốn mươi bảy võ sĩ trung thành với chủ cũ
四七抜き よなぬき よんななぬき
âm giai ngũ cung
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)