四七日
よなのか「TỨ THẤT NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày thứ 28 tính từ ngày người mất

四七日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四七日
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七日 なのか なぬか
7 ngày
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
後七日 ごしちにち
7 ngày từ mùng 8 đến 14 Tết