Các từ liên quan tới 木村尚達 (司法官)
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
司法長官 しほうちょうかん
Bộ Trưởng Tư Pháp
官司 かんし
government office, public office
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
法官 ほうかん
(một) xét đoán
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội