Các từ liên quan tới 木構造 (データ構造)
データ構造 データこうぞう
cấu trúc dữ liệu
木構造 きこうぞう
cấu trúc cây
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
レコード内データ構造 レコードないデータこうぞう
cấu trúc dữ liệu bên trong bản ghi
階層木構造 かいそうきこうぞう
cấu trúc cây phân cấp
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp
ナノ構造 ナノこーぞー
cấu trúc nano