Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網状 もうじょう
giăng lưới; mạch máu; thành hình mắt lưới
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
線状網 せんじょうもう
mạng tuyến tính
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
網状帯 もーじょーたい
lớp lưới (zona reticularis)
星状網 ほしじょうもう
mạng hình sao
網目状 あみめじょう
dạng mạng lưới
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê