網状
もうじょう「VÕNG TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giăng lưới; mạch máu; thành hình mắt lưới

網状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網状
網状帯 もーじょーたい
lớp lưới (zona reticularis)
網状皮斑 もーじょーかわはん
mạng mạch xanh tím (livedo reticularis)
網状組織 もうじょうそしき
màng lưới, mô lưới
網状赤血球 もうじょうせっけつきゅう
tế bào lưới
網状赤血球計数 もうじょうせっけつきゅうけいすう
chỉ số hồng cầu lưới máu ngoại vi
網状赤血球増加症 もうじょうせっけつきゅうぞうかしょう
chứng tăng hồng cầu lưới
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
線状網 せんじょうもう
mạng tuyến tính