Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網状 もうじょう
giăng lưới; mạch máu; thành hình mắt lưới
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
網状帯 もーじょーたい
lớp lưới (zona reticularis)
星状網 ほしじょうもう
mạng hình sao
木状網 きじょうもう
mạng hình cây
網目状 あみめじょう
dạng mạng lưới