Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水彩 すいさい
màu nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水彩画 すいさいが
tranh màu nước.
水彩紙 すいさいかみ
giấy vẽ màu nước
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê