Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木田鶴夫・亀夫
田夫 でんぷ
Nông dân.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
鶴亀 つるかめ
hạc và rùa (biểu tượng của sự trường thọ, mô típ nghệ thuật)
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鶴亀算 つるかめざん
phép tính sếu rùa (lấy số lượng tương ứng của sếu và rùa từ tổng số đầu và chân của chúng, tính giá trị của hai đại lượng chưa biết từ tổng đơn vị của chúng và tổng của một trong các thuộc tính của chúng)