Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木製チェア
もくせいチェア
Ghế bằng gỗ.
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
オフィス用チェア(OAチェア) オフィスようチェア(OAチェア)
Ghế văn phòng (ghế oa)
テーブル/チェア テーブル/チェア
bàn/ghế.
OAチェア OAチェア
ghế văn phòng
チェア
ghế đẩu; ghế.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
木製品 もくせいひん
những sản phẩm làm bằng gỗ
Đăng nhập để xem giải thích