木製品
もくせいひん「MỘC CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Những sản phẩm làm bằng gỗ

木製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木製品
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
木製チェア もくせいチェア
Ghế bằng gỗ.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.