Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木造3階建て
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
階層木構造 かいそうきこうぞう
cấu trúc cây phân cấp
二階建て にかいだて
tòa nhà hai tầng.
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
建造 けんぞう
xây dựng
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ