Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木野親則
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
親木 おやぎ おやき
cành ghép; gốc ghép; thân cây chính
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê